Characters remaining: 500/500
Translation

ái hữu

Academic
Friendly

Từ "ái hữu" trong tiếng Việt có nghĩamột tổ chức, hội nhóm của những người cùng nghề nghiệp hoặc sở thích, với mục đích hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi cho nhau. Từ này được tạo thành từ hai phần: "ái" có nghĩayêu, còn "hữu" có nghĩabạn . Khi ghép lại, "ái hữu" mang ý nghĩa là những người bạn cùng chí hướng, cùng nghề nghiệp, giúp đỡ lẫn nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hội ái hữu giáo viên được thành lập để bảo vệ quyền lợi của các thầy ."
  2. Câu nâng cao: "Trong bối cảnh hiện nay, các tổ chức ái hữu của những người làm nghề tự do ngày càng trở nên quan trọng, giúp họ tiếng nói mạnh mẽ hơn trong xã hội."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Hội ái hữu: Thường được dùng để chỉ một nhóm người cùng nghề nghiệp, như "hội ái hữu bác sĩ", "hội ái hữu kỹ sư".
  • Tổ chức ái hữu: Cụm từ này cũng có thể chỉ những tổ chức lớn hơn, bao gồm nhiều hội ái hữu nhỏ hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • Ái hữu: Chỉ mang nghĩa là tình bạn, tình đồng nghiệp, không nhất thiết phải một tổ chức chính thức.
  • Từ gần giống: "Hội nghề nghiệp" cũng có thể được dùng để chỉ các tổ chức tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi có thể chỉ đơn thuần một nơi kết nối chia sẻ kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hội nhóm: Chỉ chung về một nhóm người cùng sở thích hoặc mục tiêu, không phân biệt nghề nghiệp.
  • Cộng đồng: Có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, chỉ tập hợp những người chung đặc điểm nào đó, không chỉ riêng nghề nghiệp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ái hữu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được mục đích của tổ chức hoặc hội nhóm bạn đang đề cập đến.

  1. tt. (H. ái: yêu; hữu: bạn ) Nói tổ chức của những người cùng nghề nghiệp tập họp nhau để bênh vực quyền lợi của nhau: Hội ái hữu của công chức bưu điện.

Comments and discussion on the word "ái hữu"