Từ "ái hữu" trong tiếng Việt có nghĩa là một tổ chức, hội nhóm của những người có cùng nghề nghiệp hoặc sở thích, với mục đích hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi cho nhau. Từ này được tạo thành từ hai phần: "ái" có nghĩa là yêu, còn "hữu" có nghĩa là bạn bè. Khi ghép lại, "ái hữu" mang ý nghĩa là những người bạn cùng chí hướng, cùng nghề nghiệp, giúp đỡ lẫn nhau.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hội ái hữu giáo viên được thành lập để bảo vệ quyền lợi của các thầy cô."
Câu nâng cao: "Trong bối cảnh hiện nay, các tổ chức ái hữu của những người làm nghề tự do ngày càng trở nên quan trọng, giúp họ có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong xã hội."
Các cách sử dụng khác nhau:
Hội ái hữu: Thường được dùng để chỉ một nhóm người có cùng nghề nghiệp, như "hội ái hữu bác sĩ", "hội ái hữu kỹ sư".
Tổ chức ái hữu: Cụm từ này cũng có thể chỉ những tổ chức lớn hơn, bao gồm nhiều hội ái hữu nhỏ hơn.
Phân biệt các biến thể:
Ái hữu: Chỉ mang nghĩa là tình bạn, tình đồng nghiệp, không nhất thiết phải là một tổ chức chính thức.
Từ gần giống: "Hội nghề nghiệp" cũng có thể được dùng để chỉ các tổ chức tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi mà có thể chỉ đơn thuần là một nơi kết nối và chia sẻ kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Hội nhóm: Chỉ chung về một nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu, không phân biệt nghề nghiệp.
Cộng đồng: Có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, chỉ tập hợp những người có chung đặc điểm nào đó, không chỉ riêng nghề nghiệp.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ái hữu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được mục đích của tổ chức hoặc hội nhóm mà bạn đang đề cập đến.